CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC DVV/DSTA – 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Hoặc JIS C 3401-1992
NHẬN BIẾT LÕI
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Structure |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
10,8 |
181 |
0,2 |
1,5 |
11,2 |
199 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
11,1 |
194 |
0,2 |
1,5 |
11,6 |
215 |
1 |
0,2 |
1,5 |
11,8 |
214 |
0,2 |
1,5 |
12,2 |
240 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
11,9 |
220 |
0,2 |
1,5 |
12,4 |
248 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
12,3 |
238 |
0,2 |
1,5 |
12,8 |
270 |
2 |
0,2 |
1,5 |
12,8 |
259 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
298 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
279 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
323 |
3 |
0,2 |
1,5 |
14,5 |
328 |
0,2 |
1,5 |
15,2 |
384 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
14,8 |
344 |
0,2 |
1,5 |
15,5 |
405 |
4 |
0,2 |
1,5 |
15,1 |
360 |
0,2 |
1,5 |
15,8 |
427 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
413 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
497 |
6 |
0,2 |
1,5 |
16,2 |
428 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
517 |
8 |
0,2 |
1,5 |
17,2 |
490 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
602 |
10 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
554 |
0,2 |
1,5 |
19,1 |
688 |
11 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
576 |
0,2 |
1,5 |
19,4 |
718 |
14 |
0,2 |
1,5 |
19,6 |
671 |
0,2 |
1,5 |
20,7 |
848 |
16 |
0,2 |
1,5 |
20,2 |
721 |
0,2 |
1,5 |
21,3 |
917 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
11,8 |
222 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
246 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
12,2 |
242 |
0,2 |
1,5 |
12,9 |
269 |
1 |
0,2 |
1,5 |
13,0 |
273 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
305 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
13,1 |
282 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
316 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
13,6 |
310 |
0,2 |
1,5 |
14,5 |
349 |
2 |
0,2 |
1,5 |
14,2 |
345 |
0,2 |
1,5 |
15,2 |
390 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
14,7 |
377 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
429 |
3 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
452 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
518 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
479 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
549 |
4 |
0,2 |
1,5 |
17,0 |
506 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
583 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
595 |
0,2 |
1,6 |
19,7 |
699 |
6 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
621 |
0,2 |
1,6 |
20,0 |
730 |
8 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
738 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
861 |
10 |
0,2 |
1,6 |
20,8 |
849 |
0,2 |
1,7 |
22,7 |
1006 |
11 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
888 |
0,2 |
1,7 |
23,1 |
1054 |
14 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
1066 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1258 |
16 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
1157 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1380 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
280 |
0,2 |
1,5 |
14,0 |
312 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
13,7 |
310 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
347 |
1 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
355 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
399 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
369 |
0,2 |
1,5 |
15,9 |
416 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
15,5 |
412 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
466 |
2 |
0,2 |
1,5 |
16,2 |
465 |
0,2 |
1,5 |
17,4 |
527 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
516 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
585 |
3 |
0,2 |
1,6 |
19,0 |
637 |
0,2 |
1,6 |
20,4 |
727 |
3,5 |
0,2 |
1,6 |
19,4 |
679 |
0,2 |
1,6 |
20,9 |
776 |
4 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
723 |
0,2 |
1,6 |
21,4 |
827 |
5,5 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
865 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1003 |
6 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
906 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
1051 |
8 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1091 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1266 |
10 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
1272 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1477 |
11 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1348 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1551 |
14 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1622 |
0,2 |
– |
– |
– |
16 |
0,2 |
1,9 |
28,1 |
1783 |
0,2 |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
363 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
391 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
404 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
438 |
1 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
468 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
511 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
17,8 |
488 |
0,2 |
1,5 |
18,3 |
534 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
18,6 |
548 |
0,2 |
1,6 |
19,3 |
612 |
2 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
633 |
0,2 |
1,6 |
20,3 |
699 |
2,5 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
704 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
782 |
3 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
875 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
976 |
3,5 |
0,2 |
1,7 |
24,0 |
935 |
0,2 |
1,7 |
24,7 |
1046 |
4 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
998 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1131 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1214 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1369 |
6 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1272 |
0,2 |
1,9 |
28,1 |
1450 |
8 |
0,2 |
1,9 |
29,2 |
1536 |
0,2 |
1,9 |
30,1 |
1744 |
10 |
0,2 |
2,0 |
31,2 |
1809 |
0,2 |
2,0 |
32,6 |
2095 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,8 |
1901 |
0,2 |
2,0 |
33,2 |
2204 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
16,6 |
424 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
459 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
478 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
519 |
1 |
0,2 |
1,5 |
18,7 |
560 |
0,2 |
1,6 |
19,7 |
619 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
19,2 |
595 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
649 |
1,5 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
675 |
0,2 |
1,6 |
21,1 |
738 |
2 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
774 |
0,2 |
1,7 |
22,4 |
860 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
879 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
967 |
3 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1100 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1212 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1180 |
0,2 |
1,8 |
27,3 |
1303 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1264 |
0,2 |
1,9 |
28,2 |
1410 |
5,5 |
0,2 |
1,9 |
28,9 |
1551 |
0,2 |
1,9 |
30,3 |
1720 |
6 |
0,2 |
1,9 |
29,4 |
1630 |
0,2 |
1,9 |
30,9 |
1809 |
8 |
0,2 |
2,0 |
31,7 |
1983 |
0,2 |
2,0 |
33,7 |
2240 |
10 |
0,2 |
2,1 |
34,3 |
2384 |
0,2 |
2,2 |
37,4 |
3113 |
11 |
0,2 |
2,1 |
34,9 |
2509 |
0,2 |
2,2 |
38,1 |
3264 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
504 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
617 |
0,75 |
0,2 |
1,6 |
19,1 |
582 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
704 |
1 |
0,2 |
1,6 |
20,6 |
686 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
845 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
721 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
889 |
1,5 |
0,2 |
1,7 |
22,2 |
834 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1030 |
2 |
0,2 |
1,7 |
23,4 |
964 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1194 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
24,5 |
1088 |
0,2 |
1,9 |
28,5 |
1364 |
3 |
0,2 |
1,8 |
27,9 |
1369 |
0,2 |
2,0 |
32,9 |
1751 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
28,8 |
1487 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
1885 |
4 |
0,2 |
1,9 |
29,6 |
1598 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
0,2 |
2,0 |
32,4 |
2006 |
– |
– |
– |
– |
6 |
0,2 |
2,0 |
33,0 |
2110 |
– |
– |
– |
– |
8 |
0,5 |
2,1 |
36,8 |
3011 |
– |
– |
– |
– |
10 |
0,5 |
2,2 |
39,3 |
3526 |
– |
– |
– |
– |
11 |
0,5 |
2,2 |
40,0 |
3702 |
– |
– |
– |
– |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
655 |
0,2 |
1,6 |
21,6 |
700 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
22,2 |
761 |
0,2 |
1,7 |
22,9 |
816 |
1 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
905 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
984 |
1,25 |
0,2 |
1,7 |
24,5 |
953 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1037 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1108 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1195 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1289 |
0,2 |
1,9 |
28,6 |
1407 |
2,5 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1476 |
0,2 |
1,9 |
29,9 |
1598 |
3 |
0,2 |
2,0 |
33,5 |
1897 |
0,2 |
2,1 |
34,8 |
2073 |
3,5 |
0,2 |
2,1 |
34,7 |
2062 |
0,5 |
2,1 |
37,0 |
2675 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,7 |
22,5 |
755 |
0,2 |
1,6 |
23,2 |
811 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
23,6 |
870 |
0,2 |
1,6 |
24,4 |
938 |
1 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1052 |
0,2 |
1,7 |
26,7 |
1137 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1109 |
0,2 |
1,7 |
27,3 |
1201 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
27,8 |
1281 |
0,2 |
1,8 |
28,9 |
1404 |
2 |
0,2 |
1,9 |
29,6 |
1512 |
0,2 |
1,8 |
30,6 |
1645 |
2,5 |
0,2 |
2,0 |
31,2 |
1735 |
0,2 |
1,9 |
32,7 |
1924 |
3 |
0,5 |
2,2 |
37,5 |
2691 |
0,5 |
2,1 |
38,8 |
2912 |
3,5 |
0,5 |
2,2 |
38,5 |
2883 |
0,5 |
2,1 |
39,8 |
3125 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Thabi Group chuyên phân phối cáp Ls Vina, CADISUN, TRẦN PHÚ, CADIYEVIEN, TAIHAN SACOM, TAYA, SHVINA, SUNCO, TÂN PHÚ… giá rẻ, chiết khấu cao từ 35-42%nhiều năm uy tín trên thị trường. Cập nhập thông tin mới nhất về bảng giá, chiết khấu, chính sách đại lý từ nhà máy. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng theo đúng tiêu chuẩn và mức giá nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt có chiết khấu cao cho các công trình.
Để biết thêm những thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0944 991 661
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.