CÁP CHỐNG CHÁY CV/FR – 0,6/1 KV, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR –PVC
TỔNG QUAN
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
- IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
- BS 6387; BS 4066-1,3
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
4,28 |
30 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
4,73 |
41 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
5,67 |
63 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
6,24 |
84 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
6,9 |
124 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
7,8 |
178 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
1,2 |
9,3 |
274 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
10,4 |
363 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,4 |
11,9 |
491 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,4 |
13,6 |
696 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,6 |
15,6 |
938 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,6 |
17,0 |
1164 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
18,9 |
1439 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
2,0 |
20,8 |
1780 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
23,6 |
2331 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
2,4 |
26,3 |
2966 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,6 |
29,5 |
3810 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,8 |
32,9 |
4830 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,8 |
36,9 |
6331 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Thabi Group chuyên phân phối cáp Ls Vina, CADISUN, TRẦN PHÚ, CADIYEVIEN, TAIHAN SACOM, TAYA, SHVINA, SUNCO, TÂN PHÚ… giá rẻ, chiết khấu cao từ 35-42%nhiều năm uy tín trên thị trường. Cập nhập thông tin mới nhất về bảng giá, chiết khấu, chính sách đại lý từ nhà máy. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng theo đúng tiêu chuẩn và mức giá nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt có chiết khấu cao cho các công trình.
Để biết thêm những thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0944 991 661
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.