CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF CXE/AWA/FRT –LSHF – 0,6/1 KV & CXE/SWA/FRT –LSHF – 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm.
Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60332-1,3
•BS 4066-1,3
•IEC 60754-1,2; IEC 61034-2
•BS 6425-1,2; BS 7622-2
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương –
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
5.1 – CÁP CXE/AWA/FRT-LSHF – 1 LÕI CXE/AWA/FRT-LSHF CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,25 |
1,5 |
17,4 |
672 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,25 |
1,5 |
19,3 |
908 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,25 |
1,6 |
21,1 |
1165 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,60 |
1,7 |
23,6 |
1475 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,60 |
1,7 |
25,4 |
1770 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,60 |
1,8 |
27,5 |
2147 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,60 |
1,9 |
30,3 |
2735 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,60 |
1,9 |
32,8 |
3395 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
2,00 |
2,1 |
37,6 |
4422 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,00 |
2,2 |
41,2 |
5511 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,00 |
2,3 |
46,1 |
7161 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
5.2 – CÁP CXE/SWA/FRT-LSHF – 2 ĐẾN 4 LÕI. CXE/SWA/FRT-LSHF CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,2 |
14,6 |
15,4 |
333 |
361 |
403 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,1 |
15,6 |
16,5 |
382 |
420 |
478 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,1 |
16,8 |
17,8 |
450 |
507 |
582 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,3 |
18,0 |
20,1 |
533 |
604 |
847 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,6 |
19,5 |
20,8 |
713 |
834 |
981 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,4 |
21,4 |
23,7 |
895 |
1064 |
1410 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
24,2 |
25,5 |
27,4 |
1336 |
1602 |
1935 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
26,3 |
27,7 |
30,2 |
1612 |
1960 |
2394 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
29,0 |
30,8 |
33,6 |
1982 |
2469 |
3044 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,2 |
33,2 |
36,3 |
39,8 |
2612 |
3556 |
4411 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
37,8 |
40,1 |
43,8 |
3526 |
4477 |
5556 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
2,0 |
2,0 |
2,5 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
41,2 |
43,8 |
49,8 |
4210 |
5379 |
7206 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
2,0 |
2,5 |
2,5 |
2,3 |
2,5 |
2,6 |
45,4 |
49,9 |
54,9 |
5038 |
6920 |
8660 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
51,1 |
54,7 |
60,0 |
6487 |
8307 |
10397 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
56,9 |
60,9 |
67,3 |
8074 |
10423 |
13150 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,8 |
3,0 |
3,2 |
62,6 |
67,2 |
73,8 |
9814 |
12800 |
16147 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
2,5 |
2,5 |
3,15 |
3,1 |
3,2 |
3,5 |
70,0 |
74,5 |
84,2 |
12180 |
15903 |
21278 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
5.3 – CÁP CXE/SWA/FRT-LSHF – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXE/SWA/FRT-LSHF CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 200C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
0,8 |
1,8 |
17,5 |
551 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,25 |
1,8 |
19,7 |
809 |
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,25 |
1,8 |
21,2 |
990 |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
1,25 |
1,8 |
22,4 |
1197 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,6 |
1,8 |
26,5 |
1798 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,6 |
1,8 |
28,4 |
2147 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,6 |
1,8 |
29,3 |
2270 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,6 |
1,9 |
32,0 |
2752 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
1,6 |
2,0 |
32,8 |
2879 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
2,0 |
2,1 |
37,6 |
3954 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
2,1 |
38,4 |
4116 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
2,2 |
41,5 |
4983 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,0 |
2,3 |
42,8 |
5283 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,0 |
2,4 |
46,3 |
6166 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,4 |
48,3 |
6860 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,5 |
2,5 |
51,2 |
7650 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,5 |
52,2 |
7945 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,7 |
56,5 |
9285 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
2,7 |
57,5 |
9587 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
2,9 |
62,9 |
11628 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,5 |
2,9 |
64,0 |
12016 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,5 |
2,9 |
65,1 |
12431 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,5 |
3,0 |
69,2 |
14246 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,5 |
3,1 |
70,6 |
14734 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
3,15 |
3,3 |
78,4 |
18641 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
3,15 |
3,4 |
80,6 |
19461 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Thabi Group chuyên phân phối cáp Ls Vina, CADISUN, TRẦN PHÚ, CADIYEVIEN, TAIHAN SACOM, TAYA, SHVINA, SUNCO, TÂN PHÚ… giá rẻ, chiết khấu cao từ 35-42%nhiều năm uy tín trên thị trường. Cập nhập thông tin mới nhất về bảng giá, chiết khấu, chính sách đại lý từ nhà máy. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng theo đúng tiêu chuẩn và mức giá nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt có chiết khấu cao cho các công trình.
Để biết thêm những thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0944 991 661
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.