CÁP RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC CVV − 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) – xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+ Cáp 1 lõi: không vạch.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không vạch (trung tính) – xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CVV – 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫnConductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,0 |
11,1 |
11,6 |
12,4 |
52 |
172 |
194 |
228 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,0 |
12,6 |
13,5 |
66 |
212 |
244 |
290 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
13,9 |
14,3 |
15,8 |
92 |
294 |
322 |
414 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,9 |
15,0 |
15,9 |
17,2 |
117 |
364 |
433 |
526 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,1 |
14,9 |
15,9 |
17,4 |
149 |
346 |
459 |
586 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,0 |
16,7 |
17,8 |
19,5 |
207 |
474 |
639 |
822 |
25 |
CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
10,5 |
19,8 |
21,2 |
23,3 |
308 |
701 |
958 |
1240 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,6 |
21,9 |
23,4 |
25,8 |
402 |
906 |
1249 |
1623 |
50 |
CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,1 |
25,0 |
26,8 |
29,8 |
536 |
1204 |
1670 |
2189 |
70 |
CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
14,8 |
28,6 |
30,8 |
34,2 |
750 |
1681 |
2359 |
3095 |
95 |
CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
17,0 |
32,8 |
35,3 |
39,3 |
1006 |
2247 |
3161 |
4152 |
120 |
CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
18,4 |
35,8 |
38,5 |
43,0 |
1240 |
2770 |
3908 |
5154 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
20,4 |
39,6 |
42,6 |
48,0 |
1533 |
3412 |
4835 |
6366 |
185 |
CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
22,6 |
43,9 |
47,7 |
53,1 |
1894 |
4222 |
5974 |
7874 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
1,8 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
25,5 |
50,1 |
53,9 |
60,1 |
2471 |
5516 |
7799 |
10282 |
300 |
CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
1,9 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
28,4 |
55,9 |
60,3 |
67,6 |
3137 |
6972 |
9902 |
13068 |
400 |
CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
31,8 |
62,8 |
67,9 |
75,8 |
4019 |
8948 |
12698 |
16774 |
500 |
CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
2,1 |
– |
– |
– |
35,4 |
– |
– |
– |
5082 |
– |
– |
– |
630 |
CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
2,2 |
– |
– |
– |
39,6 |
– |
– |
– |
6639 |
– |
– |
– |
Thabi Group chuyên phân phối cáp Ls Vina, CADISUN, TRẦN PHÚ, CADIYEVIEN, TAIHAN SACOM, TAYA, SHVINA, SUNCO, TÂN PHÚ… giá rẻ, chiết khấu cao từ 35-42%nhiều năm uy tín trên thị trường. Cập nhập thông tin mới nhất về bảng giá, chiết khấu, chính sách đại lý từ nhà máy. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng theo đúng tiêu chuẩn và mức giá nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt có chiết khấu cao cho các công trình.
Để biết thêm những thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0944 991 661
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.