Cáp bọc XLPE/SWA/PVC – 8.7/15(17.5)kV
Thông số kỹ thuật
Cáp cách điện XLPE vỏ bọc PVC
Có giáp bảo vệ bằng dây thép tròn – Cấp điện áp 8.7/15(17.5)kV (XLPE/SWA/PVC).
Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 5935-1995, IEC 60502
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Cáp bọc XLPE/SWA/PVC – 8.7/15(17.5)kV
Two Cores – Hai lõi (XLPE/SWA/PVC) | |||||||
Tiết diện Conductor Nominal Area | Độ dày cách điện Insulation Thichness |
Độ dày lớp bọc bên trong Approx. Inner Covering Thickess |
Đường kính sợi giáp Amor Wire Size |
Độ dày lớp bọc bên ngoài Outer Sheath Thickness |
Đường kính tổng Approx. Overall diameter |
Khối lượng Approx. Cable Weight |
Chiều dài cuộn cáp Standard Length Per Drum |
mm2 | mm | mm | mm | mm | mm | Kg / Km | m |
1.5 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 16 | 450 | 500 |
2.5 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 17 | 500 | 500 |
4 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 18 | 580 | 500 |
6 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 19 | 660 | 500 |
10 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 21 | 830 | 500 |
16 | 0.7 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 23 | 1000 | 500 |
25 | 0.9 | 1.0 | 1.6 | 1.8 | 27 | 1620 | 500 |
35 | 0.9 | 1.0 | 1.6 | 1.8 | 30 | 1930 | 500 |
50 | 1.0 | 1.0 | 1.6 | 1.9 | 33 | 2420 | 500 |
Thabi Group chuyên phân phối cáp Ls Vina, CADISUN, TRẦN PHÚ, CADIYEVIEN, TAIHAN SACOM, TAYA, SHVINA, SUNCO, TÂN PHÚ… giá rẻ, chiết khấu cao từ 35-42%nhiều năm uy tín trên thị trường. Cập nhập thông tin mới nhất về bảng giá, chiết khấu, chính sách đại lý từ nhà máy. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất với chất lượng theo đúng tiêu chuẩn và mức giá nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt có chiết khấu cao cho các công trình.
Để biết thêm những thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0944 991 661
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.